891/600 M SKF

Mã bi: 891/600 M

Kích thước (mm): 65x90x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 891/600 M SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

891/600 M SKF

Vòng bi đũa đỡ chặn 891/600 M SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn 891/600 M SKF:

d – 65 mm

D – 90 mm

B – 13 mm

d1 – 72,75 mm

d2 – 70,7 mm

D1 – 82,32 mm

b – 2,2 mm

C1 – 6,5 mm

C2 – 2,5 mm

C3 – 2 mm

r1,2 – min – 1 mm

r3,4 – min – 0,3 mm

a – 17,5 mm

da – min – 69,6 mm

db – min – 67 mm

Da – max – 85,4 mm

Db – max – 88 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,3 mm

dn – 74,5 mm

Basic dynamic load rating – C – 16,5 kN

Basic static load rating – C0 – 12,5 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,53 kN

Limiting speed for grease lubrication – 24.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 38.000 mm/min

Ball – Dw – 7,938 mm

Ball – z – 24

Gref – 2,6 cm3

Calculation factor – f0 – 8,5

Preload class A – GA – 89 N

Preload class B – GB – 266 N

Preload class C – GC – 532 N

Calculation factor – f – 1,19

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,05

Calculation factor – f2C – 1,09

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 53 N/micron

Preload class B – 84 N/micron

Preload class C – 116 N/micron

Khối lượng – 0,17 kg

BẠN MUA VÒNG BI 891/600 M SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com