891/1120 M SKF

Mã bi: 891/1120 M

Kích thước (mm): 25x62x17

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 25

Đường kính ngoài (mm): 62

Độ dày (mm): 17

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 891/1120 M SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

891/1120 M SKF

Vòng bi đũa đỡ chăn 891/1120 M SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chăn 891/1120 M SKF:

d – 25 mm

D – 62 mm

H – 17 mm

d1 – 39.9 mm

d2 – 46 mm

D1 – 46.1 mm

D2 – 52.91 mm

r1,2 – min. – 1 mm

a – 52 mm

da – min. – 34 mm

db – min. – 34 mm

Da – max. – 57 mm

Db – max. – 57 mm

ra – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 28.5 kN

Basic static load rating – C0 – 71 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 9500 mm/min

Preload class A – 2150 N

Preload class B – 4300 N

Frictional moment, Preload class A – 0.12 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0.21 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 870 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 1110 N/micron

Max. axial load – Fa – max. 22.6 kN

Gref – 2.4 cm3

Mass bearing – 0.27 kg

BẠN MUA VÒNG BI 891/1120 M SKF Ở ĐÂU?