891/1060 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn 891/1060 M SKF:
d – 50 mm
D – 80 mm
B – 16 mm
d1 – 59,2 mm
d2 – 59,2 mm
D1 – 70,8 mm
b – 2 mm
C1 – 8,6 mm
C2 – 3,6 mm
C3 – 2,8 mm
r1,2 – min – 1 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 16,8 mm
da – min – 54,6 mm
db – min – 54,6 mm
Da – max – 75,4 mm
Db – max – 78 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,3 mm
dn – 61,2 mm
Basic dynamic load rating – C – 29,6 kN
Basic static load rating – C0 – 24 kN
Fatigue load limit – Pu – 1 kN
Limiting speed for grease lubrication – 20.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 32.000 mm/min
Ball – Dw – 9,525 mm
Ball – z – 18
Gref – 3,6 cm3
Calculation factor – f0 – 15,4
Preload class A – GA – 110 N
Preload class B – GB – 220 N
Preload class C – GC – 440 N
Preload class D – GD – 880 N
Calculation factor – f – 1,11
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – f2D – 1,09
Calculation factor – fHC – 1,02
Preload class A – 64 N/micron
Preload class B – 88 N/micron
Preload class C – 124 N/micron
Preload class D – 179 N/micron
Khối lượng – 0,216 kg
BẠN MUA VÒNG BI 891/1060 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com