81140 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn 81140 M SKF:
d – 55 mm
D – 90 mm
B – 18 mm
d1 – 68,18 mm
d2 – 66,65 mm
D2 – 79,39 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 26 mm
da – min – 61 mm
da – max – 67,6 mm
db – min – 61 mm
db – max – 66,1 mm
Da – max – 84 mm
Db – max – 86,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 13,3 kN
Basic static load rating – C0 – 10,4 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,44 kN
Limiting speed for grease lubrication – 24.000 r/min
Ball – Dw – 6,747 mm
Ball – z – 26
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 78 N
Preload class B – GB – 155 N
Preload class C – GC – 470 N
Calculation factor – f – 1,06
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 112 N/micron
Preload class B – 142 N/micron
Preload class C – 215 N/micron
Khối lượng – 0,4 kg
BẠN MUA VÒNG BI 81140 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com