7328 BGAM SKF

Mã bi: 7328 BGAM

Kích thước (mm): 220x340x56

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 220

Đường kính ngoài (mm): 340

Độ dày (mm): 56

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7328 BGAM SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7328 BGAM SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7328 BGAM SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7328 BGAM SKF:

d – 220 mm

D – 340 mm

B – 56 mm

d1 – – 267.2 mm

d2 – – 245.75 mm

D1 – – 295.85 mm

a – 145 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

da – min. – 234 mm

Da – max. – 326 mm

Db – max. – 333 mm

ra – max. – 2.5 mm

rb – max. – 1.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 255 kN

Basic static load rating – C0 – 355 kN

Fatigue load limit – Pu – 9 kN

Reference speed – 2000 r/min

Limiting speed – 2000 r/min

Calculation factor – kr – 0.083

Calculation factor – ka – 0.9

Calculation factor – e – 1.14

Calculation factor – X – 0.57

Calculation factor – Y0 – 0.52

Calculation factor – Y1 – 0.55

Calculation factor – Y2 – 0.93

Calculation factor – X – 0.35

Calculation factor – Y0 – 0.26

Calculation factor – Y1

Calculation factor – Y2 – 0.57

Mass bearing – 18 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7328 BGAM SKF Ở ĐÂU?