7313 BECBJ SKF

Mã bi: 7313 BECBJ

Kích thước (mm): 105x225x49

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 105

Đường kính ngoài (mm): 225

Độ dày (mm): 49

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7313 BECBJ SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7313 BECBJ SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7313 BECBJ SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7313 BECBJ SKF:

d – 105 mm

D – 225 mm

B – 49 mm

d1 – – 151.65 mm

d2 – – 127.87 mm

D1 – – 181.35 mm

a – 94 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

da – min. – 119 mm

Da – max. – 211 mm

Db – max. – 218 mm

ra – max. – 2.5 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 216 kN

Basic static load rating – C0 – 208 kN

Fatigue load limit – Pu – 7 kN

Reference speed – 3800 r/min

Limiting speed – 3800 r/min

Calculation factor – kr – 0.1

Calculation factor – ka – 1.6

Calculation factor – e – 1.14

Calculation factor – X – 0.57

Calculation factor – Y0 – 0.52

Calculation factor – Y1 – 0.55

Calculation factor – Y2 – 0.93

Calculation factor – X – 0.35

Calculation factor – Y0 – 0.26

Calculation factor – Y1

Calculation factor – Y2 – 0.57

Mass bearing – 8.55 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7313 BECBJ SKF Ở ĐÂU?