7228 CD/P4A SKF

Mã bi: 7228 CD/P4A

Kích thước (mm): 65x90x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7228 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7228 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7228 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7228 CD/P4A SKF:

d – 65 mm

D – 90 mm

B – 13 mm

d1 – 73.94 mm

d2 – 72.72 mm

D2 – 83.46 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 20.1 mm

da – min. – 69.6 mm

da – max. – 73.3 mm

db – min. – 69.6 mm

db – max. – 72.1 mm

Da – max. – 85.4 mm

Db – max. – 88 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 10.6 kN

Basic static load rating – C0 – 9.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 20000 r/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 32

Calculation factor – f0 – 9.9

Preload class A – GA – 35 N

Preload class B – GB – 70 N

Preload class C – GC – 210 N

Calculation factor – f – 1.13

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 38 N/micron

Preload class B – 51 N/micron

Preload class C – 81 N/micron

Mass bearing – 0.218 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7228 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?