71940 CD/P4AH1 SKF

Mã bi: 71940 CD/P4AH1

Kích thước (mm): 110x140x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 110

Đường kính ngoài (mm): 140

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71940 CD/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71940 CD/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71940 CD/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71940 CD/P4AH1 SKF:

d – 110 mm

D – 140 mm

B – 16 mm

d1 – 119.8 mm

d2 – 119.8 mm

D1 – 130.6 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 24.8 mm

da – min. – 114.6 mm

db – min. – 114.6 mm

Da – max. – 135.4 mm

Db – max. – 138 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 120.9 mm

Basic dynamic load rating – C – 31.9 kN

Basic static load rating – C0 – 40.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.5 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 13000 mm/min

Ball – Dw – 8.731 mm

Ball – z – 32

Gref – 5.1 cm3

Calculation factor – f0 – 17.2

Preload class A – GA – 160 N

Preload class B – GB – 500 N

Preload class C – GC – 1000 N

Calculation factor – f – 1.34

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.09

Calculation factor – f2C – 1.16

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 99 N/micron

Preload class B – 173 N/micron

Preload class C – 256 N/micron

Mass bearing – 0.505 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71940 CD/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?