71938 ACD/P4AH1 SKF

Mã bi: 71938 ACD/P4AH1

Kích thước (mm): 120x215x40

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 120

Đường kính ngoài (mm): 215

Độ dày (mm): 40

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71938 ACD/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71938 ACD/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71938 ACD/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71938 ACD/P4AH1 SKF:

d – 120 mm

D – 215 mm

B – 40 mm

d1 – 150.3 mm

d2 – 150.3 mm

D1 – 186.7 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 42.7 mm

da – min. – 132 mm

db – min. – 132 mm

Da – max. – 203 mm

Db – max. – 208 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 158.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 199 kN

Basic static load rating – C0 – 193 kN

Fatigue load limit – Pu – 6.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 12000 mm/min

Ball – Dw – 30.162 mm

Ball – z – 15

Gref – 69.084 cm3

Calculation factor – f0 – 14.6

Preload class A – GA – 750 N

Preload class B – GB – 1500 N

Preload class C – GC – 3000 N

Preload class D – GD – 6000 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 154 N/micron

Preload class B – 209 N/micron

Preload class C – 289 N/micron

Preload class D – 414 N/micron

Mass bearing – 4.41 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71938 ACD/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?