71930 CD/P4A SKF

Mã bi: 71930 CD/P4A

Kích thước (mm): 85x120x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71930 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71930 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71930 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71930 CD/P4A SKF:

d – 85 mm

D – 120 mm

B – 18 mm

d1 – 95.8 mm

d2 – 95.8 mm

D1 – 109.2 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 22.8 mm

da – min. – 91 mm

db – min. – 91 mm

Da – max. – 114 mm

Db – max. – 116 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 98.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 46.2 kN

Basic static load rating – C0 – 48 kN

Fatigue load limit – Pu – 2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 10000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 17000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 25

Gref – 7.2 cm3

Calculation factor – f0 – 16.2

Preload class A – GA – 170 N

Preload class B – GB – 340 N

Preload class C – GC – 680 N

Preload class D – GD – 1360 N

Calculation factor – f – 1.2

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 89 N/micron

Preload class B – 122 N/micron

Preload class C – 172 N/micron

Preload class D – 251 N/micron

Mass bearing – 0.53 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71930 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?