71920 CD/HCP4AL SKF

Mã bi: 71920 CD/HCP4AL

Kích thước (mm): 105x160x26

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 105

Đường kính ngoài (mm): 160

Độ dày (mm): 26

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71920 CD/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71920 CD/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71920 CD/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71920 CD/HCP4AL SKF:

d – 105 mm

D – 160 mm

B – 26 mm

d1 – 121.9 mm

d2 – 121.9 mm

D2 – 146.75 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 30.8 mm

da – min. – 114 mm

da – max. – 121.3 mm

db – min. – 114 mm

db – max. – 121.3 mm

Da – max. – 151 mm

Db – max. – 155 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 95.6 kN

Basic static load rating – C0 – 96.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8000 r/min

Ball – Dw – 17.462 mm

Ball – z – 21

Calculation factor – f0 – 15.7

Preload class A – GA – 360 N

Preload class B – GB – 720 N

Preload class C – GC – 1440 N

Preload class D – GD – 2880 N

Calculation factor – f – 1.15

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 117 N/micron

Preload class B – 159 N/micron

Preload class C – 223 N/micron

Preload class D – 324 N/micron

Mass bearing – 1.608 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71920 CD/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?