71920 ACE/P4AH1 SKF

Mã bi: 71920 ACE/P4AH1

Kích thước (mm): 60x85x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 85

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71920 ACE/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71920 ACE/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71920 ACE/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71920 ACE/P4AH1 SKF:

d – 60 mm

D – 85 mm

B – 13 mm

d1 – 68.94 mm

d2 – 67.73 mm

D2 – 78.36 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 19.5 mm

da – min. – 64.6 mm

db – min. – 64.6 mm

Da – max. – 80.4 mm

Db – max. – 83 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 69.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 10.4 kN

Basic static load rating – C0 – 8.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.375 kN

Limiting speed for grease lubrication – 22000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 32000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 30

Gref – 2.77 cm3

Calculation factor – f0 – 9.8

Preload class A – GA – 34 N

Preload class B – GB – 68 N

Preload class C – GC – 205 N

Calculation factor – f – 1.11

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 36 N/micron

Preload class B – 48 N/micron

Preload class C – 77 N/micron

Mass bearing – 0.195 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71920 ACE/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?