71920 ACD/HCP4AH1 SKF

Mã bi: 71920 ACD/HCP4AH1

Kích thước (mm): 50x90x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71920 ACD/HCP4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71920 ACD/HCP4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71920 ACD/HCP4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71920 ACD/HCP4AH1 SKF:

d – 50 mm

D – 90 mm

B – 20 mm

d1 – 62.3 mm

d2 – 62.3 mm

D1 – 77.7 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 19.4 mm

da – min. – 57 mm

db – min. – 57 mm

Da – max. – 83 mm

Db – max. – 85.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 65.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 44.9 kN

Basic static load rating – C0 – 34 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 16000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 26000 mm/min

Ball – Dw – 12.7 mm

Ball – z – 15

Gref – 6.708 cm3

Calculation factor – f0 – 14.5

Preload class A – GA – 170 N

Preload class B – GB – 340 N

Preload class C – GC – 680 N

Preload class D – GD – 1360 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 65 N/micron

Preload class B – 88 N/micron

Preload class C – 124 N/micron

Preload class D – 178 N/micron

Mass bearing – 0.462 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71920 ACD/HCP4AH1 SKF Ở ĐÂU?