71916 CD/P4A SKF

Mã bi: 71916 CD/P4A

Kích thước (mm): 140x210x33

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 140

Đường kính ngoài (mm): 210

Độ dày (mm): 33

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71916 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71916 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71916 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71916 CD/P4A SKF:

d – 140 mm

D – 210 mm

B – 33 mm

d1 – 161.6 mm

d2 – 161.6 mm

D1 – 188.4 mm

K – 0.5 mm

C1 – 8.9 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 40.1 mm

da – min. – 149 mm

db – min. – 149 mm

Da – max. – 201 mm

Db – max. – 205 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 166.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 153 kN

Basic static load rating – C0 – 166 kN

Fatigue load limit – Pu – 5.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 12000 mm/min

Ball – Dw – 22.225 mm

Ball – z – 22

Gref – 45 cm3

Calculation factor – f0 – 15.8

Preload class A – GA – 570 N

Preload class B – GB – 1140 N

Preload class C – GC – 2280 N

Preload class D – GD – 4560 N

Calculation factor – f – 1.16

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 168 N/micron

Preload class B – 228 N/micron

Preload class C – 320 N/micron

Preload class D – 464 N/micron

Mass bearing – 2.827 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71916 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?