71915 ACB/P4A SKF

Mã bi: 71915 ACB/P4A

Kích thước (mm): 55x100x21

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 21

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71915 ACB/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71915 ACB/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71915 ACB/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71915 ACB/P4A SKF:

d – 55 mm

D – 100 mm

B – 21 mm

d1 – 68.9 mm

d2 – 68.9 mm

D2 – 89.1 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 21 mm

da – min. – 64 mm

da – max. – 68.1 mm

db – min. – 64 mm

db – max. – 68.1 mm

Da – max. – 91 mm

Db – max. – 95.8 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 55.3 kN

Basic static load rating – C0 – 43 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.8 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17000 r/min

Ball – Dw – 14.288 mm

Ball – z – 15

Calculation factor – f0 – 14.5

Preload class A – GA – 210 N

Preload class B – GB – 420 N

Preload class C – GC – 840 N

Preload class D – GD – 1680 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 80 N/micron

Preload class B – 108 N/micron

Preload class C – 152 N/micron

Preload class D – 219 N/micron

Mass bearing – 0.515 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71915 ACB/P4A SKF Ở ĐÂU?