71915 ACB/HCP4AL SKF

Mã bi: 71915 ACB/HCP4AL

Kích thước (mm): 240x360x56

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 240

Đường kính ngoài (mm): 360

Độ dày (mm): 56

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71915 ACB/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71915 ACB/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71915 ACB/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71915 ACB/HCP4AL SKF:

d – 240 mm

D – 360 mm

B – 56 mm

d1 – 277 mm

d2 – 277 mm

D1 – 323 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 1.5 mm

a – 68.4 mm

da – min. – 253 mm

db – min. – 253 mm

Da – max. – 347 mm

Db – max. – 354 mm

ra – max. – 2.5 mm

rb – max. – 1.5 mm

dn – 287 mm

Basic dynamic load rating – C – 345 kN

Basic static load rating – C0 – 490 kN

Fatigue load limit – Pu – 12 kN

Limiting speed for grease lubrication – 4500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7000 mm/min

Ball – Dw – 38.1 mm

Ball – z – 22

Gref – 216 cm3

Calculation factor – f0 – 15.8

Preload class A – GA – 1300 N

Preload class B – GB – 2600 N

Preload class C – GC – 5200 N

Preload class D – GD – 10400 N

Calculation factor – f – 1.15

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 260 N/micron

Preload class B – 350 N/micron

Preload class C – 486 N/micron

Preload class D – 695 N/micron

Mass bearing – 14.127 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71915 ACB/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?