71914 CE/P4AH1 SKF

Mã bi: 71914 CE/P4AH1

Kích thước (mm): 40x80x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 80

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71914 CE/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71914 CE/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71914 CE/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71914 CE/P4AH1 SKF:

d – 40 mm

D – 80 mm

B – 18 mm

d1 – 53.3 mm

d2 – 53.3 mm

D1 – 66.7 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 17.1 mm

da – min. – 47 mm

db – min. – 47 mm

Da – max. – 73 mm

Db – max. – 75.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 56.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 33.8 kN

Basic static load rating – C0 – 24 kN

Fatigue load limit – Pu – 1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 18000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 30000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 14

Gref – 4.725 cm3

Calculation factor – f0 – 14.4

Preload class A – GA – 125 N

Preload class B – GB – 250 N

Preload class C – GC – 500 N

Preload class D – GD – 1000 N

Calculation factor – f – 1.05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 53 N/micron

Preload class B – 71 N/micron

Preload class C – 100 N/micron

Preload class D – 143 N/micron

Mass bearing – 0.373 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71914 CE/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?