71913 CE/P4AL SKF

Mã bi: 71913 CE/P4AL

Kích thước (mm): 190x290x46

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 190

Đường kính ngoài (mm): 290

Độ dày (mm): 46

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71913 CE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71913 CE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71913 CE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71913 CE/P4AL SKF:

d – 190 mm

D – 290 mm

B – 46 mm

d1 – 221.8 mm

d2 – 221.8 mm

D1 – 258.2 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 55.3 mm

da – min. – 201 mm

db – min. – 201 mm

Da – max. – 279 mm

Db – max. – 284 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 229.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 247 kN

Basic static load rating – C0 – 305 kN

Fatigue load limit – Pu – 8.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 4800 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7000 mm/min

Ball – Dw – 30.162 mm

Ball – z – 22

Gref – 114 cm3

Calculation factor – f0 – 15.9

Preload class A – GA – 950 N

Preload class B – GB – 1900 N

Preload class C – GC – 3800 N

Preload class D – GD – 7600 N

Calculation factor – f – 1.14

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 196 N/micron

Preload class B – 266 N/micron

Preload class C – 370 N/micron

Preload class D – 532 N/micron

Mass bearing – 9.513 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71913 CE/P4AL SKF Ở ĐÂU?