71913 ACD/HCP4A SKF

Mã bi: 71913 ACD/HCP4A

Kích thước (mm): 120x165x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 120

Đường kính ngoài (mm): 165

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71913 ACD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71913 ACD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71913 ACD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71913 ACD/HCP4A SKF:

d – 120 mm

D – 165 mm

B – 22 mm

d1 – 134 mm

d2 – 130.2 mm

D2 – 154.4 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 31 mm

da – min. – 126 mm

da – max. – 133.4 mm

db – min. – 123.2 mm

db – max. – 129.6 mm

Da – max. – 159 mm

Db – max. – 161.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 47.5 kN

Basic static load rating – C0 – 40.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 11200 r/min

Ball – Dw – 14.288 mm

Ball – z – 24

Calculation factor – f0 – 8.5

Preload class A – GA – 250 N

Preload class B – GB – 760 N

Preload class C – GC – 1530 N

Calculation factor – f – 1.18

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 82 N/micron

Preload class B – 129 N/micron

Preload class C – 179 N/micron

Mass bearing – 1.137 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71913 ACD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?