71912 CE/P4AL SKF

Mã bi: 71912 CE/P4AL

Kích thước (mm): 80x110x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 110

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71912 CE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71912 CE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71912 CE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71912 CE/P4AL SKF:

d – 80 mm

D – 110 mm

B – 16 mm

d1 – 89.3 mm

d2 – 86.8 mm

D1 – 100.52 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 21.7 mm

da – min. – 84.6 mm

db – min. – 82 mm

Da – max. – 105.4 mm

Db – max. – 108 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 91.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 22.5 kN

Basic static load rating – C0 – 18 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.75 kN

Limiting speed for grease lubrication – 19000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 30000 mm/min

Ball – Dw – 9.525 mm

Ball – z – 24

Gref – 4.8 cm3

Calculation factor – f0 – 8.6

Preload class A – GA – 123 N

Preload class B – GB – 370 N

Preload class C – GC – 740 N

Calculation factor – f – 1.19

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.05

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 62 N/micron

Preload class B – 99 N/micron

Preload class C – 136 N/micron

Mass bearing – 0.309 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71912 CE/P4AL SKF Ở ĐÂU?