71911 ACE/P4A SKF

Mã bi: 71911 ACE/P4A

Kích thước (mm): 80x100x10

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 10

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71911 ACE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71911 ACE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71911 ACE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71911 ACE/P4A SKF:

d – 80 mm

D – 100 mm

B – 10 mm

d1 – 86.7 mm

d2 – 86.7 mm

D1 – 93.5 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 17.1 mm

da – min. – 83.2 mm

db – min. – 83.2 mm

Da – max. – 96.8 mm

Db – max. – 98 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 87.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 14.6 kN

Basic static load rating – C0 – 18.3 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.765 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 19000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 35

Gref – 1.6 cm3

Calculation factor – f0 – 17.4

Preload class A – GA – 78 N

Preload class B – GB – 235 N

Preload class C – GC – 470 N

Calculation factor – f – 1.41

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.09

Calculation factor – f2C – 1.16

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 74 N/micron

Preload class B – 128 N/micron

Preload class C – 191 N/micron

Mass bearing – 0.151 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71911 ACE/P4A SKF Ở ĐÂU?