71911 ACB/P4AL SKF

Mã bi: 71911 ACB/P4AL

Kích thước (mm): 40x62x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 62

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71911 ACB/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71911 ACB/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71911 ACB/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71911 ACB/P4AL SKF:

d – 40 mm

D – 62 mm

B – 12 mm

d1 – 46.5 mm

d2 – 44.8 mm

D1 – 54.15 mm

K – 0.5 mm

C1 – 3.75 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 18.6 mm

da – min. – 43.2 mm

db – min. – 42 mm

Da – max. – 58.8 mm

Db – max. – 60 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 48 mm

Basic dynamic load rating – C – 9.2 kN

Basic static load rating – C0 – 5.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.245 kN

Limiting speed for grease lubrication – 34000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 52000 mm/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 19

Gref – 1.4 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 84 N

Preload class B – GB – 250 N

Preload class C – GC – 505 N

Calculation factor – f – 1.05

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 86 N/micron

Preload class B – 130 N/micron

Preload class C – 170 N/micron

Mass bearing – 0.088 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71911 ACB/P4AL SKF Ở ĐÂU?