71909 CB/P4A SKF

Mã bi: 71909 CB/P4A

Kích thước (mm): 85x130x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 130

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71909 CB/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71909 CB/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71909 CB/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71909 CB/P4A SKF:

d – 85 mm

D – 130 mm

B – 22 mm

d1 – 100.83 mm

d2 – 98 mm

D2 – 117.6 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 25.5 mm

da – min. – 91 mm

da – max. – 100.1 mm

db – min. – 91 mm

db – max. – 97.3 mm

Da – max. – 124 mm

Db – max. – 125.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 34.5 kN

Basic static load rating – C0 – 29 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 16500 r/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 26

Calculation factor – f0 – 9.5

Preload class A – GA – 185 N

Preload class B – GB – 560 N

Preload class C – GC – 1110 N

Calculation factor – f – 1.11

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 83 N/micron

Preload class B – 131 N/micron

Preload class C – 180 N/micron

Mass bearing – 0.852 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71909 CB/P4A SKF Ở ĐÂU?