71905 CE/P4A SKF

Mã bi: 71905 CE/P4A

Kích thước (mm): 80x140x26

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 140

Độ dày (mm): 26

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71905 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71905 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71905 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71905 CE/P4A SKF:

d – 80 mm

D – 140 mm

B – 26 mm

d1 – 99.5 mm

d2 – 99.5 mm

D1 – 120.5 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 27.8 mm

da – min. – 91 mm

db – min. – 91 mm

Da – max. – 129 mm

Db – max. – 134.4 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 103.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 85.2 kN

Basic static load rating – C0 – 75 kN

Fatigue load limit – Pu – 3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 9500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 16000 mm/min

Ball – Dw – 17.462 mm

Ball – z – 17

Gref – 18.084 cm3

Calculation factor – f0 – 15.1

Preload class A – GA – 320 N

Preload class B – GB – 640 N

Preload class C – GC – 1280 N

Preload class D – GD – 2560 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 96 N/micron

Preload class B – 130 N/micron

Preload class C – 181 N/micron

Preload class D – 260 N/micron

Mass bearing – 1.46 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71905 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?