71905 CE/HCP4A SKF

Mã bi: 71905 CE/HCP4A

Kích thước (mm): 25x52x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 25

Đường kính ngoài (mm): 52

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71905 CE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71905 CE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71905 CE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71905 CE/HCP4A SKF:

d – 25 mm

D – 52 mm

B – 15 mm

d1 – 34.1 mm

d2 – 34.1 mm

D2 – 45.9 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 12.8 mm

da – min. – 30.6 mm

da – max. – 33.5 mm

db – min. – 30.6 mm

db – max. – 33.5 mm

Da – max. – 46.4 mm

Db – max. – 49.6 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 13.5 kN

Basic static load rating – C0 – 7.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.305 kN

Limiting speed for grease lubrication – 38000 r/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 13

Calculation factor – f0 – 9.1

Preload class A – GA – 50 N

Preload class B – GB – 100 N

Preload class C – GC – 200 N

Preload class D – GD – 400 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 32 N/micron

Preload class B – 42 N/micron

Preload class C – 58 N/micron

Preload class D – 80 N/micron

Mass bearing – 0.115 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71905 CE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?