71903 CD/P4A SKF

Mã bi: 71903 CD/P4A

Kích thước (mm): 80x110x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 110

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71903 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71903 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71903 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71903 CD/P4A SKF:

d – 80 mm

D – 110 mm

B – 16 mm

d1 – 89.2 mm

d2 – 89.2 mm

D2 – 103.74 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 20.8 mm

da – min. – 84.6 mm

da – max. – 88.6 mm

db – min. – 84.6 mm

db – max. – 88.6 mm

Da – max. – 105 mm

Db – max. – 108 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 36.4 kN

Basic static load rating – C0 – 39 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.7 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15000 r/min

Ball – Dw – 9.525 mm

Ball – z – 27

Calculation factor – f0 – 16.5

Preload class A – GA – 140 N

Preload class B – GB – 280 N

Preload class C – GC – 560 N

Preload class D – GD – 1120 N

Calculation factor – f – 1.24

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 95 N/micron

Preload class B – 130 N/micron

Preload class C – 185 N/micron

Preload class D – 273 N/micron

Mass bearing – 0.321 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71903 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?