71903 ACE/HCP4A SKF

Mã bi: 71903 ACE/HCP4A

Kích thước (mm): 110x150x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 110

Đường kính ngoài (mm): 150

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71903 ACE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71903 ACE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71903 ACE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 71903 ACE/HCP4A SKF:

d – 110 mm

D – 150 mm

B – 20 mm

C – 20 mm

d1 – 122,4 mm

d2 – 119 mm

r1 min. – 1,1 mm

r2 min. – 1,1 mm

r3 min. – 0,6 mm

r4 min. – 0,6 mm

D1 – 137,5 mm

D2 – 140,9 mm

da min. – 116 mm

Da max. – 144 mm

db min – 113,2 mm

ra max. – 1 mm

rb max. – 0,6 mm

dh – 125,4 mm

Db max – 146,8 mm

Khối lượng – 0,7 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 39,7 kN

Basic static load rating (C0) – 34,5 kN

(Grease) Lubrication Speed – 14 000 r/min

(Oil) Lubrication Speed – 22 000 r/min

Fatigue load limit (Pu) – 1,25

Calculation factor (f0) – 8,6

BẠN MUA VÒNG BI 71903 ACE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?