71902 CE/HCP4A SKF

Mã bi: 71902 CE/HCP4A

Kích thước (mm): 180x250x33

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 180

Đường kính ngoài (mm): 250

Độ dày (mm): 33

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71902 CE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71902 CE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71902 CE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71902 CE/HCP4A SKF:

d – 180 mm

D – 250 mm

B – 33 mm

d1 – 201.6 mm

d2 – 201.6 mm

D1 – 228.4 mm

K – 0.6 mm

C1 – 8.6 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 45.4 mm

da – min. – 189 mm

db – min. – 189 mm

Da – max. – 241 mm

Db – max. – 245 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 207.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 168 kN

Basic static load rating – C0 – 212 kN

Fatigue load limit – Pu – 6.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 6700 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 9500 mm/min

Ball – Dw – 22.225 mm

Ball – z – 27

Gref – 54 cm3

Calculation factor – f0 – 16.3

Preload class A – GA – 630 N

Preload class B – GB – 1260 N

Preload class C – GC – 2520 N

Preload class D – GD – 5040 N

Calculation factor – f – 1.25

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 203 N/micron

Preload class B – 278 N/micron

Preload class C – 392 N/micron

Preload class D – 573 N/micron

Mass bearing – 3.479 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71902 CE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?