71902 ACE/P4A SKF

Mã bi: 71902 ACE/P4A

Kích thước (mm): 110x170x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 110

Đường kính ngoài (mm): 170

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71902 ACE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71902 ACE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71902 ACE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71902 ACE/P4A SKF:

d – 110 mm

D – 170 mm

B – 28 mm

d1 – 128.5 mm

d2 – 128.5 mm

D1 – 151.5 mm

b – 2.6 mm

C1 – 15.1 mm

C2 – 6.2 mm

C3 – 5.4 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 32.9 mm

da – min. – 119 mm

db – min. – 119 mm

Da – max. – 161 mm

Db – max. – 165 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 132.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 111 kN

Basic static load rating – C0 – 108 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 12000 mm/min

Ball – Dw – 19.05 mm

Ball – z – 20

Gref – 25.5 cm3

Calculation factor – f0 – 15.5

Preload class A – GA – 420 N

Preload class B – GB – 840 N

Preload class C – GC – 1680 N

Preload class D – GD – 3360 N

Calculation factor – f – 1.14

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 122 N/micron

Preload class B – 166 N/micron

Preload class C – 232 N/micron

Preload class D – 337 N/micron

Mass bearing – 1.973 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71902 ACE/P4A SKF Ở ĐÂU?