71902 ACE/HCP4AH SKF

Mã bi: 71902 ACE/HCP4AH

Kích thước (mm): 75x115x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 115

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71902 ACE/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71902 ACE/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71902 ACE/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71902 ACE/HCP4AH SKF:

d – 75 mm

D – 115 mm

B – 20 mm

d1 – 87.3 mm

d2 – 87.3 mm

D2 – 105.62 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 22.8 mm

da – min. – 81 mm

da – max. – 86.7 mm

db – min. – 81 mm

db – max. – 86.7 mm

Da – max. – 109 mm

Db – max. – 111 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 52.7 kN

Basic static load rating – C0 – 49 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 14000 r/min

Ball – Dw – 12.7 mm

Ball – z – 20

Calculation factor – f0 – 15.7

Preload class A – GA – 200 N

Preload class B – GB – 400 N

Preload class C – GC – 800 N

Preload class D – GD – 1600 N

Calculation factor – f – 1.14

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 93 N/micron

Preload class B – 128 N/micron

Preload class C – 179 N/micron

Preload class D – 260 N/micron

Mass bearing – 0.538 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71902 ACE/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?