71901 CE/P4A SKF

Mã bi: 71901 CE/P4A

Kích thước (mm): 17x30x7

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 17

Đường kính ngoài (mm): 30

Độ dày (mm): 7

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71901 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71901 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71901 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71901 CE/P4A SKF:

d – 17 mm

D – 30 mm

B – 7 mm

d1 – 20.9 mm

d2 – 20.9 mm

D2 – 27.8 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 6.7 mm

da – min. – 19 mm

da – max. – 20.5 mm

db – min. – 19 mm

db – max. – 20.5 mm

Da – max. – 28 mm

Db – max. – 28.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 4.2 kN

Basic static load rating – C0 – 2.1 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.088 kN

Limiting speed for grease lubrication – 50000 r/min

Ball – Dw – 3.969 mm

Ball – z – 14

Calculation factor – f0 – 9.8

Preload class A – GA – 15 N

Preload class B – GB – 30 N

Preload class C – GC – 60 N

Preload class D – GD – 120 N

Calculation factor – f – 1.05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 16 N/micron

Preload class B – 22 N/micron

Preload class C – 30 N/micron

Preload class D – 43 N/micron

Mass bearing – 0.017 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71901 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?