71900 CE/P4AH SKF

Mã bi: 71900 CE/P4AH

Kích thước (mm): 25x42x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 25

Đường kính ngoài (mm): 42

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71900 CE/P4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71900 CE/P4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71900 CE/P4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71900 CE/P4AH SKF:

d – 25 mm

D – 42 mm

B – 9 mm

d1 – 30.6 mm

d2 – 30.6 mm

D2 – 39.15 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 12.4 mm

da – min. – 27 mm

da – max. – 30.1 mm

db – min. – 27 mm

db – max. – 30.1 mm

Da – max. – 40 mm

Db – max. – 40.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 6.4 kN

Basic static load rating – C0 – 3.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.16 kN

Limiting speed for grease lubrication – 38000 r/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 18

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 40 N

Preload class B – GB – 80 N

Preload class C – GC – 160 N

Preload class D – GD – 320 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.17

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 66 N/micron

Preload class B – 86 N/micron

Preload class C – 112 N/micron

Preload class D – 149 N/micron

Mass bearing – 0.038 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71900 CE/P4AH SKF Ở ĐÂU?