71900 CE/HCP4A SKF

Mã bi: 71900 CE/HCP4A

Kích thước (mm): 20x37x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 20

Đường kính ngoài (mm): 37

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71900 CE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71900 CE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71900 CE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71900 CE/HCP4A SKF:

d – 20 mm

D – 37 mm

B – 9 mm

d1 – 25.6 mm

d2 – 25.6 mm

D2 – 34.15 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 8.4 mm

da – min. – 22 mm

da – max. – 25.1 mm

db – min. – 22 mm

db – max. – 25.1 mm

Da – max. – 35 mm

Db – max. – 35.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 6 kN

Basic static load rating – C0 – 3.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.137 kN

Limiting speed for grease lubrication – 43000 r/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 15

Calculation factor – f0 – 9.8

Preload class A – GA – 25 N

Preload class B – GB – 50 N

Preload class C – GC – 100 N

Preload class D – GD – 200 N

Calculation factor – f – 1.05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 22 N/micron

Preload class B – 29 N/micron

Preload class C – 40 N/micron

Preload class D – 56 N/micron

Mass bearing – 0.037 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71900 CE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?