71900 ACE/HCP4AH SKF

Mã bi: 71900 ACE/HCP4AH

Kích thước (mm): 30x47x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 30

Đường kính ngoài (mm): 47

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71900 ACE/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71900 ACE/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71900 ACE/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71900 ACE/HCP4AH SKF:

d – 30 mm

D – 47 mm

B – 9 mm

d1 – 35.6 mm

d2 – 35.6 mm

D1 – 41.4 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 9.7 mm

da – min. – 32 mm

db – min. – 32 mm

Da – max. – 45 mm

Db – max. – 45.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

dn – 36.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 7.2 kN

Basic static load rating – C0 – 4.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.193 kN

Limiting speed for grease lubrication – 38000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 53000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 20

Gref – 0.63 cm3

Calculation factor – f0 – 10.4

Preload class A – GA – 25 N

Preload class B – GB – 50 N

Preload class C – GC – 100 N

Preload class D – GD – 200 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 29 N/micron

Preload class B – 39 N/micron

Preload class C – 53 N/micron

Preload class D – 74 N/micron

Mass bearing – 0.045 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71900 ACE/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?