71900 ACD/HCP4A SKF

Mã bi: 71900 ACD/HCP4A

Kích thước (mm): 30x42x7

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 30

Đường kính ngoài (mm): 42

Độ dày (mm): 7

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71900 ACD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71900 ACD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71900 ACD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71900 ACD/HCP4A SKF:

d – 30 mm

D – 42 mm

B – 7 mm

d1 – 34.1 mm

d2 – 34.1 mm

D1 – 38.1 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 11.9 mm

da – min. – 32 mm

db – min. – 32 mm

Da – max. – 40 mm

Db – max. – 41.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 34.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 4.2 kN

Basic static load rating – C0 – 3.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.15 kN

Limiting speed for grease lubrication – 28000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 45000 mm/min

Ball – Dw – 3.175 mm

Ball – z – 23

Gref – 0.24 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 37 N

Preload class B – GB – 110 N

Preload class C – GC – 220 N

Calculation factor – f – 1.14

Calculation factor – f1 – 0.97

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.08

Calculation factor – f2C – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 69 N/micron

Preload class B – 106 N/micron

Preload class C – 144 N/micron

Mass bearing – 0.026 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71900 ACD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?