719/8 ACE/P4AH SKF

Mã bi: 719/8 ACE/P4AH

Kích thước (mm): 50x72x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 719/8 ACE/P4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

719/8 ACE/P4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 719/8 ACE/P4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 719/8 ACE/P4AH SKF:

d – 50 mm

D – 72 mm

B – 12 mm

d1 – 57.1 mm

d2 – 57.1 mm

D2 – 67.12 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 14.2 mm

da – min. – 53.2 mm

da – max. – 56.6 mm

db – min. – 53.2 mm

db – max. – 56.6 mm

Da – max. – 68.8 mm

Db – max. – 70.6 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 13.5 kN

Basic static load rating – C0 – 10.4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.44 kN

Limiting speed for grease lubrication – 22000 r/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 25

Calculation factor – f0 – 10.7

Preload class A – GA – 50 N

Preload class B – GB – 100 N

Preload class C – GC – 200 N

Preload class D – GD – 400 N

Calculation factor – f – 1.13

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 47 N/micron

Preload class B – 63 N/micron

Preload class C – 87 N/micron

Preload class D – 122 N/micron

Mass bearing – 0.12 kg

BẠN MUA VÒNG BI 719/8 ACE/P4AH SKF Ở ĐÂU?