719/600 ACM SKF

Mã bi: 719/600 ACM

Kích thước (mm): 55x90x46

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 46

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 719/600 ACM SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

719/600 ACM SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 719/600 ACM SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 719/600 ACM SKF:

d – 55 mm

D – 90 mm

B – 46 mm

C – 45 mm

d1 – – 68.6 mm

D3 – 87.4 mm

C1 – 40.2 mm

Tolearance for distance C1 – + – 0.2 mm

C2 – 2.4 mm

b – 3.2 mm

r – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

da – min. – 60 mm

das – 66.1 mm

Ca1 – 35 mm

Ca applies for SW snap rings – – – 0.2 mm

Ca2 – 34 mm

Ca applies for snap rings in accordance with DIN 471 – – – 0.2 mm

ra – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 128 kN

Basic static load rating – C0 – 193 kN

Fatigue load limit – Pu – 22.8 kN

Limiting speed – 1500 r/min

Calculation factor – kr – 0.4

Mass bearing – 1.18 kg

Snap ring Seeger – SW 90

Snap ring in accordance with DIN 471 – 90×3

BẠN MUA VÒNG BI 719/600 ACM SKF Ở ĐÂU?