71819 CD/P4 SKF

Mã bi: 71819 CD/P4

Kích thước (mm): 35x72x17

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 17

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71819 CD/P4 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71819 CD/P4 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71819 CD/P4 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71819 CD/P4 SKF:

d – 35 mm

D – 72 mm

B – 17 mm

d1 – 46.8 mm

d2 – 46.8 mm

D2 – 63.2 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 21.1 mm

da – min. – 42 mm

da – max. – 46.2 mm

db – min. – 42 mm

db – max. – 46.2 mm

Da – max. – 65 mm

Db – max. – 69.6 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 30.7 kN

Basic static load rating – C0 – 20.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.88 kN

Limiting speed for grease lubrication – 20000 r/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 13

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 190 N

Preload class B – GB – 380 N

Preload class C – GC – 760 N

Preload class D – GD – 1520 N

Calculation factor – f – 1.05

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 132 N/micron

Preload class B – 171 N/micron

Preload class C – 227 N/micron

Preload class D – 305 N/micron

Mass bearing – 0.245 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71819 CD/P4 SKF Ở ĐÂU?