71814 CD/HCP4 SKF

Mã bi: 71814 CD/HCP4

Kích thước (mm): 35x55x10

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 55

Độ dày (mm): 10

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71814 CD/HCP4 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71814 CD/HCP4 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71814 CD/HCP4 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71814 CD/HCP4 SKF:

d – 35 mm

D – 55 mm

B – 10 mm

d1 – 41.7 mm

d2 – 40.2 mm

D1 – 48.29 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 11.4 mm

da – min. – 38.2 mm

db – min. – 37 mm

Da – max. – 51.8 mm

Db – max. – 53 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 43 mm

Basic dynamic load rating – C – 7.6 kN

Basic static load rating – C0 – 4.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 36000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 54000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 19

Gref – 0.8 cm3

Calculation factor – f0 – 8.3

Preload class A – GA – 41 N

Preload class B – GB – 125 N

Preload class C – GC – 250 N

Calculation factor – f – 1.05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 28 N/micron

Preload class B – 43 N/micron

Preload class C – 59 N/micron

Mass bearing – 0.075 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71814 CD/HCP4 SKF Ở ĐÂU?