71810 ACD/P4 SKF

Mã bi: 71810 ACD/P4

Kích thước (mm): 30x55x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 30

Đường kính ngoài (mm): 55

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71810 ACD/P4 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71810 ACD/P4 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71810 ACD/P4 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71810 ACD/P4 SKF:

d – 30 mm

D – 55 mm

B – 13 mm

d1 – 39.45 mm

d2 – 38.3 mm

D2 – 47.25 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 12.2 mm

da – min. – 34.6 mm

da – max. – 38.9 mm

db – min. – 34.6 mm

db – max. – 37.7 mm

Da – max. – 50.4 mm

Db – max. – 51.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 6.5 kN

Basic static load rating – C0 – 4.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.176 kN

Limiting speed for grease lubrication – 36000 r/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 20

Calculation factor – f0 – 9.4

Preload class A – GA – 22 N

Preload class B – GB – 42 N

Preload class C – GC – 125 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 22 N/micron

Preload class B – 29 N/micron

Preload class C – 46 N/micron

Mass bearing – 0.13 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71810 ACD/P4 SKF Ở ĐÂU?