709 ACE/HCP4AH SKF

Mã bi: 709 ACE/HCP4AH

Kích thước (mm): 15x24x5

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 15

Đường kính ngoài (mm): 24

Độ dày (mm): 5

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 709 ACE/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

709 ACE/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 709 ACE/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 709 ACE/HCP4AH SKF:

d – 15 mm

D – 24 mm

B – 5 mm

d1 – 18.1 mm

d2 – 18.1 mm

D1 – 21.1 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 5.1 mm

da – min. – 17 mm

db – min. – 17 mm

Da – max. – 22 mm

Db – max. – 23.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 18.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 2.3 kN

Basic static load rating – C0 – 1.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.063 kN

Limiting speed for grease lubrication – 70000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 110000 mm/min

Ball – Dw – 2.381 mm

Ball – z – 17

Gref – 0.08 cm3

Calculation factor – f0 – 16

Preload class A – GA – 12 N

Preload class B – GB – 36 N

Preload class C – GC – 72 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.1

Calculation factor – f2C – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 19 N/micron

Preload class B – 33 N/micron

Preload class C – 48 N/micron

Mass bearing – 0.006 kg

BẠN MUA VÒNG BI 709 ACE/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?