7048 ACD/P4A SKF

Mã bi: 7048 ACD/P4A

Kích thước (mm): 80x110x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 110

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7048 ACD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7048 ACD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7048 ACD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7048 ACD/P4A SKF:

d – 80 mm

D – 110 mm

B – 16 mm

d1 – 90.7 mm

d2 – 89.2 mm

D2 – 102.2 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 24.9 mm

da – min. – 84.6 mm

db – min. – 84.6 mm

Da – max. – 105 mm

Db – max. – 106.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 91.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 15.6 kN

Basic static load rating – C0 – 14.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.63 kN

Limiting speed for grease lubrication – 16000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 24000 mm/min

Ball – Dw – 6.747 mm

Ball – z – 34

Gref – 5.29 cm3

Calculation factor – f0 – 9.9

Preload class A – GA – 52 N

Preload class B – GB – 105 N

Preload class C – GC – 310 N

Calculation factor – f – 1.13

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 49 N/micron

Preload class B – 64 N/micron

Preload class C – 103 N/micron

Mass bearing – 0.38 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7048 ACD/P4A SKF Ở ĐÂU?