7044 CD/P4A SKF

Mã bi: 7044 CD/P4A

Kích thước (mm): 20x42x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 20

Đường kính ngoài (mm): 42

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7044 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7044 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7044 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7044 CD/P4A SKF:

d – 20 mm

D – 42 mm

B – 12 mm

d1 – 26.6 mm

d2 – 24.8 mm

D2 – 36.5 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 13.2 mm

da – min. – 22 mm

da – max. – 26.2 mm

db – min. – 22 mm

db – max. – 24.4 mm

Da – max. – 40 mm

Db – max. – 39.6 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 7.2 kN

Basic static load rating – C0 – 3.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.137 kN

Limiting speed for grease lubrication – 48000 r/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 12

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 64 N

Preload class B – GB – 193 N

Preload class C – GC – 390 N

Calculation factor – f – 1.04

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.06

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 52 N/micron

Preload class B – 78 N/micron

Preload class C – 102 N/micron

Mass bearing – 0.067 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7044 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?