7026 ACD/HCP4AH1 SKF

Mã bi: 7026 ACD/HCP4AH1

Kích thước (mm): 140x190x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 140

Đường kính ngoài (mm): 190

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7026 ACD/HCP4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7026 ACD/HCP4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7026 ACD/HCP4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7026 ACD/HCP4AH1 SKF:

d – 140 mm

D – 190 mm

B – 24 mm

d1 – 155.4 mm

d2 – 155.4 mm

D2 – 178.25 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 34.2 mm

da – min. – 147 mm

da – max. – 154.8 mm

db – min. – 147 mm

db – max. – 154.8 mm

Da – max. – 183 mm

Db – max. – 186 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 95.6 kN

Basic static load rating – C0 – 116 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 6700 r/min

Ball – Dw – 15.875 mm

Ball – z – 29

Calculation factor – f0 – 16.6

Preload class A – GA – 360 N

Preload class B – GB – 720 N

Preload class C – GC – 1440 N

Preload class D – GD – 2880 N

Calculation factor – f – 1.29

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 146 N/micron

Preload class B – 201 N/micron

Preload class C – 286 N/micron

Preload class D – 420 N/micron

Mass bearing – 1.686 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7026 ACD/HCP4AH1 SKF Ở ĐÂU?