7024 CE/HCP4AH1 SKF

Mã bi: 7024 CE/HCP4AH1

Kích thước (mm): 260x360x46

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 260

Đường kính ngoài (mm): 360

Độ dày (mm): 46

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7024 CE/HCP4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7024 CE/HCP4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7024 CE/HCP4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7024 CE/HCP4AH1 SKF:

d – 260 mm

D – 360 mm

B – 46 mm

d1 – 291.8 mm

d2 – 291.8 mm

D1 – 328.2 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 64.7 mm

da – min. – 271 mm

db – min. – 271 mm

Da – max. – 349 mm

Db – max. – 354 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 299.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 281 kN

Basic static load rating – C0 – 425 kN

Fatigue load limit – Pu – 10.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 4300 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 6000 mm/min

Ball – Dw – 30.162 mm

Ball – z – 29

Gref – 150 cm3

Calculation factor – f0 – 16.5

Preload class A – GA – 1050 N

Preload class B – GB – 2100 N

Preload class C – GC – 4200 N

Preload class D – GD – 8400 N

Calculation factor – f – 1.24

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 277 N/micron

Preload class B – 376 N/micron

Preload class C – 527 N/micron

Preload class D – 764 N/micron

Mass bearing – 10.408 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7024 CE/HCP4AH1 SKF Ở ĐÂU?