7020 CE/P4A SKF

Mã bi: 7020 CE/P4A

Kích thước (mm): 160x200x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 160

Đường kính ngoài (mm): 200

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7020 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7020 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7020 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7020 CE/P4A SKF:

d – 160 mm

D – 200 mm

B – 20 mm

d1 – 173.35 mm

d2 – 173.35 mm

D1 – 186.7 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 34.2 mm

da – min. – 166 mm

db – min. – 166 mm

Da – max. – 194 mm

Db – max. – 196.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 175.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 54 kN

Basic static load rating – C0 – 78 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.5 kN

Limiting speed for grease lubrication – 5600 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 8500 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 38

Gref – 14 cm3

Calculation factor – f0 – 17.4

Preload class A – GA – 280 N

Preload class B – GB – 850 N

Preload class C – GC – 1700 N

Calculation factor – f – 1.42

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.09

Calculation factor – f2C – 1.16

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 147 N/micron

Preload class B – 256 N/micron

Preload class C – 379 N/micron

Mass bearing – 1.233 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7020 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?