7020 CE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7020 CE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 12x24x6

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 12

Đường kính ngoài (mm): 24

Độ dày (mm): 6

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7020 CE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7020 CE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7020 CE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7020 CE/HCP4AL1 SKF:

d – 12 mm

D – 24 mm

B – 6 mm

d1 – 16 mm

d2 – 16 mm

D2 – 21.8 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 5.4 mm

da – min. – 14 mm

da – max. – 15.6 mm

db – min. – 14 mm

db – max. – 15.6 mm

Da – max. – 22 mm

Db – max. – 22.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 2.6 kN

Basic static load rating – C0 – 1.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.053 kN

Limiting speed for grease lubrication – 75000 r/min

Ball – Dw – 3.175 mm

Ball – z – 13

Calculation factor – f0 – 9.8

Preload class A – GA – 10 N

Preload class B – GB – 20 N

Preload class C – GC – 40 N

Preload class D – GD – 80 N

Calculation factor – f – 1.04

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 14 N/micron

Preload class B – 19 N/micron

Preload class C – 26 N/micron

Preload class D – 37 N/micron

Mass bearing – 0.01 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7020 CE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?