7020 CE/HCP4AL SKF

Mã bi: 7020 CE/HCP4AL

Kích thước (mm): 90x140x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 90

Đường kính ngoài (mm): 140

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7020 CE/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7020 CE/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7020 CE/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7020 CE/HCP4AL SKF:

d – 90 mm

D – 140 mm

B – 24 mm

d1 – 108.33 mm

d2 – 105.5 mm

D2 – 125.2 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 27.5 mm

da – min. – 97 mm

da – max. – 107.6 mm

db – min. – 97 mm

db – max. – 104.8 mm

Da – max. – 133 mm

Db – max. – 134.4 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 35.8 kN

Basic static load rating – C0 – 32 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15500 r/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 28

Calculation factor – f0 – 9.6

Preload class A – GA – 190 N

Preload class B – GB – 580 N

Preload class C – GC – 1150 N

Calculation factor – f – 1.1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 87 N/micron

Preload class B – 138 N/micron

Preload class C – 189 N/micron

Mass bearing – 1.159 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7020 CE/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?