7020 ACD/HCP4AL SKF

Mã bi: 7020 ACD/HCP4AL

Kích thước (mm): 85x130x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 130

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7020 ACD/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7020 ACD/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7020 ACD/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7020 ACD/HCP4AL SKF:

d – 85 mm

D – 130 mm

B – 22 mm

d1 – 100.83 mm

d2 – 98 mm

D1 – 114.12 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 36.3 mm

da – min. – 91 mm

db – min. – 91 mm

Da – max. – 124 mm

Db – max. – 125.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 103.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 32.5 kN

Basic static load rating – C0 – 28 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 23000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 26

Gref – 12 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 290 N

Preload class B – GB – 890 N

Preload class C – GC – 1780 N

Calculation factor – f – 1.11

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 206 N/micron

Preload class B – 312 N/micron

Preload class C – 410 N/micron

Mass bearing – 0.809 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7020 ACD/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?