7019 CE/P4AL1 SKF

Mã bi: 7019 CE/P4AL1

Kích thước (mm): 105x145x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 105

Đường kính ngoài (mm): 145

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 CE/P4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 CE/P4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 CE/P4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 CE/P4AL1 SKF:

d – 105 mm

D – 145 mm

B – 20 mm

d1 – 117.3 mm

d2 – 117.3 mm

D1 – 132.7 mm

K – 0.5 mm

C1 – 5.46 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 26.8 mm

da – min. – 111 mm

db – min. – 111 mm

Da – max. – 139 mm

Db – max. – 141 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 120.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 61.8 kN

Basic static load rating – C0 – 69.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 10000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 16000 mm/min

Ball – Dw – 12.7 mm

Ball – z – 27

Gref – 11.1 cm3

Calculation factor – f0 – 16.4

Preload class A – GA – 230 N

Preload class B – GB – 460 N

Preload class C – GC – 920 N

Preload class D – GD – 1840 N

Calculation factor – f – 1.25

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 122 N/micron

Preload class B – 168 N/micron

Preload class C – 239 N/micron

Preload class D – 350 N/micron

Mass bearing – 0.699 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 CE/P4AL1 SKF Ở ĐÂU?